--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fishing gear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghỉ việc
:
to leave off workđã đến giờ nghỉ việcIt's time to leave off work. to quittôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việcI've given my servant notice to quit
+
city manager
:
thị trưởng thành phố
+
sai sót
:
error, mistake, shortcomingnhững sai sót này lẽ ra không nên cóthese shortcomings should not have been made